FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Doona

15.1.1998(26) 180cm 68Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM42
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW41
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
41
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11