FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Victoria

24.1.1996(28) 164cm 70Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM34
RM52
RB37
RWB39
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14