FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Mosquera

7.2.1995(29) 168cm 70Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM57
CDM44
RM63
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11