FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Walkes

8.2.1997(27) 187cm 83Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16