FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Ji Won

9.4.1994(30) 187cm 77Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM53
RM49
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
51
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16