FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Martinez

18.4.1991(33) 178cm 76Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK57
Sức mạnh
47
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
9
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61