FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Peralta

14.2.1990(34) 178cm 79Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM46
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17