FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jeong Hyun

1.6.1993(31) 185cm 74Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
41
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12