FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denys Boyko

29.1.1988(36) 194cm 82Kg
ST30
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK68
Sức mạnh
72
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
37
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
40
Phản ứng
72
Quyết đoán
37
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
75