FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bismark

12.7.1993(31) 170cm 78Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM47
RM62
RB50
RWB51
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
87
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
68
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13