FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kyeong Jae

24.7.1993(31) 183cm 73Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM45
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
42
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15