FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Penrice

22.12.1998(25) 177cm 73Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM43
RM41
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
30
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14