FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Kante

27.9.1990(33) 184cm 76Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15