FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Morrison

19.2.1998(26) 183cm 71Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
20
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
20
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14