FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan David Rios

7.10.1991(33) 173cm 72Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM59
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16