FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho Seung

21.12.1989(34) 188cm 74Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK65
Sức mạnh
59
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
24
Nhảy
39
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
18
TM phát bóng
58
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67