FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Brittain

12.3.1998(26) 181cm 68Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM46
CM43
CDM42
RM49
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
43
Chuyền dài
36
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20