FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moses Ogbu

7.2.1991(33) 185cm 78Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM46
RM57
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10