FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Fägerhag

2.4.1998(26) 180cm 70Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM46
RM47
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12