FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Hawkins

8.4.1992(32) 201cm 92Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM45
CDM44
RM47
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11