FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Vazquez

20.12.1992(31) 174cm 71Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14