FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Herbers

17.8.1993(31) 183cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM53
RM59
RB53
RWB54
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14