FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Bonner

9.7.1991(32) 175cm 77Kg
ST45
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM45
RM52
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
49
Nhảy
42
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
25
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
36
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13