FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Chacana

16.6.1993(31) 182cm 70Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM57
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
70
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
24
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15