FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin

31.5.1996(28) 190cm 66Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
29
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19