FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hendrich Ravas

16.8.1997(27) 193cm 83Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM24
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK45
Sức mạnh
43
Thể lực
26
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
39
Khéo léo
34
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
50
TM đổ người
46
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
45