FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Fula

1.3.1988(36) 185cm 84Kg
ST39
RW32
CF34
RF34
CAM32
CM37
CDM50
RM34
RB50
RWB47
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
38
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
26
Vô-lê
19
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15