FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aboubakar Keita

5.11.1997(27) 188cm 70Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM55
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13