FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Craddock

30.1.1998(26) 180cm 77Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
39
Thể lực
32
Tăng tốc
22
Tốc độ
25
Nhảy
56
Khéo léo
27
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
17
TM phát bóng
48
TM đổ người
49
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45