FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonier Viveros

28.4.1992(32) 170cm 70Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM46
RM62
RB47
RWB50
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
85
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16