FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Dacosta

29.5.1996(28) 182cm 77Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM52
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14