FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM47
RM53
RB46
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
60
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13