FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Cameron

15.1.1997(27) 190cm 76Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM49
RM37
RB48
RWB46
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15