FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Benyettou

1.11.1989(35) 186cm 86Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM37
RM55
RB37
RWB39
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
11
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15