FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Zalo

19.2.1998(26) 196cm 85Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM35
CDM43
RM33
RB41
RWB39
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
57
Nhảy
25
Khéo léo
42
Thăng bằng
21
Xoạc bóng
46
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
15
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
24
Penalty
13
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18