FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Gabriel

25.9.1998(26) 174cm 75Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM46
RM48
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18