FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel James

10.11.1997(26) 170cm 76Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM39
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
41
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14