FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Ranieri

21.6.1997(26) 165cm 64Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM37
RM51
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
38
Khéo léo
44
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13