FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amine Harit

18.6.1997(26) 179cm 66Kg
ST56
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM59
CDM47
RM63
RB45
RWB48
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
45
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
82
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
46
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11