FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Holness

13.3.1994(30) 183cm 79Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM45
RM54
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14