FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edin Øy

20.5.1997(27) 184cm 66Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
34
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10