FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Rutlin

14.6.1999(25) 183cm 77Kg
ST18
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB19
SW20
GK49
Sức mạnh
37
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
17
Nhảy
57
Khéo léo
23
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
10
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
42
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
55