FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Yaro

7.3.1994(30) 180cm 74Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM51(+1)
CDM58
RM51
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
69
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13