FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Tarbell

7.10.1993(31) 191cm 88Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK59
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
21
Tốc độ
20
Nhảy
37
Khéo léo
26
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62