FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Harrison

20.11.1996(28) 175cm 70Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM49
RM63
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16