FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany Cure

7.4.1990(34) 182cm 78Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM62
CDM60
RM65
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
78
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19