FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neri Bandiera

3.7.1989(35) 172cm 65Kg
ST58
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM37
RM56
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
75
Vô-lê
37
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10