FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Jun

19.12.1994(29) 188cm 74Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK65
Sức mạnh
42
Thể lực
40
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67