FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sundgren

22.11.1990(34) 179cm 69Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
37
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15