FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Jun Ho

12.7.1993(31) 173cm 67Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
76
Nhảy
83
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
31
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12